Chú thích Nichkhun

  1. “Hồ sơ Nichkhun” (bằng tiếng Thái Lan). Truy cập 10 tháng 6 năm 2009.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  2. 열혈남아 JYP 13조, 쌓아온 실력 첫 공개!. Newent. ngày 25 tháng 3 năm 2008.
  3. “Gaon Album Chart”. Gaon Music Chart. 
  4. “2019년 08주차 Album Chart (2019.02.17 - 2019.02.23)”. Gaonchart. 23 tháng 2 năm 2019. 
  5. 1 2 週間 アルバムランキング (2018年12月17日~2018年12月23日) [Oricon Weekly CD Album Ranking from December 17, 2018 to December 23, 2018] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 26 tháng 12 năm 2018. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2018. 
  6. “2019년 02월 Album Chart”. Gaonchart. 23 tháng 2 năm 2019. 
  7. 週間 合算アルバムランキング2020年01月06日付(2019年12月23日~2019年12月29日) [Oricon Weekly CD Album Ranking from December 23, 2019 to December 29, 2019]. Oricon. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Nichkhun http://2pm.jype.com/hands_up/profile/profile.asp http://www.khunstar.com/khunstar_v2/profile.html http://www.newent.com http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... https://twitter.com/Khunnie0624 https://www.oricon.co.jp/rank/coa/w/2020-01-06/p/2... https://www.oricon.co.jp/rank/ja/w/2018-12-31/ https://web.archive.org/web/20181226084323/https:/...